Tủ đông (2722)
Bàn đông lạnh (2520)
Tủ mát (2326)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (943)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA120VS3400/230 V350 Hz0.8125kVA100 kW181,2 A137,5kVA110 kW199,3 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
Bảo hành : 12 tháng
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA150VS3400/230 V350 Hz0.8150kVA120 kW217,5 A165kVA132 kW239,2 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA200VS3400/230 V350 Hz0.8200 kVA160 kW290 A220 kVA176 kW319 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA250VS3400/230 V350 Hz0.8250 Kva200 Kw360.8 A275 Kva220 kW396.9 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA300VS3400/230 V350 Hz0.8300Kva240 Kw435 A330 Kva264 kW478,5 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA350VS3400/230 V350 Hz0.8350Kva280 Kw507 A385 Kva308 kW558,2 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA400VS3400/230 V350 Hz0.8400Kva320 Kw580 A440 Kva352 kW638A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA450VS3400/230 V350 Hz0.8450Kva360 Kw652,5 A495 Kva396 kW717,7A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA500VS3400/230 V350 Hz0.8500Kva400 Kw725 A550 Kva440 kW797,5A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA550VS3400/230 V350 Hz0.8550Kva440 Kw797,5 A605Kva484 kW877,25A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA620VS3400/230 V350 Hz0.8625Kva500 Kw906,2 A687,5Kva550 kW996,8A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA700VS3400/230 V350 Hz0.8700Kva560Kw1015 A770kVA616 kW1.116,5A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA800VS3400/230 V350 Hz0.8800Kva640Kw1160 A880kVA704 kW1276A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA900VS3400/230 V350 Hz0.8915Kva732Kw1326.75A1006 kVA805 kW1458,6A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDDA1000VS3400/230 V350 Hz0.81020Kva816Kw1479A1122 kVA897,6 kW1626A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản xuấtFADIKích thước máy có ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD85MS3400/230 V350 Hz0.885 Kva68 Kw122.7 A93.5 Kva74.8 Kw135 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD100MS3400/230 V350 Hz0.8100 Kva80 Kw144.3 A110 Kva88 Kw158.8 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD115MS3400/230 V350 Hz0.8115 Kva92 Kw167 A125 Kva100 Kw181 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD150MS3400/230 V350 Hz0.8150 Kva120 Kw216.5 A165 Kva132 Kw238.2 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD200MS3400/230 V350 Hz0.8200 Kva160 Kw288 A220 Kva176 Kw317 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD225MS3400/230 V350 Hz0.8225 Kva180 Kw325 A250 Kva200 Kw360 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD280MS3400/230 V350 Hz0.8280 Kva224 Kw404 A315 Kva252 kW450 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD300MS3400/230 V350 Hz0.8300 Kva240 Kw433 A330 Kva264 kW476.3 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD350MS3400/230 V350 Hz0.8350 Kva280 Kw505.2 A385 Kva308kW555.7 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD400MS3400/230 V350 Hz0.8400 Kva320 Kw577.4 A440 Kva352kW635.1 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD450MS3400/230 V350 Hz0.8450 Kva360 Kw649.5 A495 Kva396kW714.5 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD560MS3400/230 V350 Hz0.8560 Kva440 Kw793.9 A616 Kva484kW873.3 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD500MS3400/230 V350 Hz0.8500 Kva400 Kw577.4 A550 Kva440kW635.1 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD620MS3400/230 V350 Hz0.8620 Kva496 Kw894.9 A682 Kva545.6kW984.4 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD670MS3400/230 V350 Hz0.8670 Kva536Kw981.5 A737Kva590kW1079.7 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản xuấtFADIKích thước máy có ...
THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁYModel tổ máyĐiện ápSố PhaTần sốHệ số csCông suất liên tụcDòng liên tụcCông suất dự phòngDòng dự phòngFDD750MS3400/230 V350 Hz0.8750 Kva600 Kw1039.3 A825 Kva660 kW1143.2 A THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁYHãng sản xuấtFADIKích thước máy ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 05 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W631 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 04 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 03 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóaMàu cơ bản: Đen | Trắng | Vàng | Đỏ | Xanh ghi ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóa ...
Kích thước tủ (LxWxH): 550 x 350 x 600 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W431 x D283 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W431 x D283 x H130 mmGhi chú:Tay cầm âm, có khóa, có tay xách ...
Kích thước tủ (LxWxH): 500 x 350 x 510 mm Số lượng ngăn nhỏ: 02 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W381 x D283 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W381 x D283 x H130 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóa, có tay xách ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 05 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W380 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 04 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 03 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm ...
Tủ dụng cụ 6 ngăn kèm hộc có khóa OKASU N1RD6 Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóaMàu cơ bản: Đen | Trắng | Vàng | Đỏ | Xanh ghi ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W380 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
13650000
295000000